Dictionary
Học tiếng Anh miễn phí
Tiếng Anh theo chủ đề
Anh - Việt
Anh - Anh
sanctity
/ˈsæŋktəti/
Danh Từ
tính thiêng liêng, tính thánh
sự bất khả xâm phạm
(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
the sanctities of the home: những sợi dây gia đình thiêng liêng
Những từ liên quan với SANCTITY
faith
,
devotion
,
goodness
,
spirituality
,
solemnity
,
reverence
cfdict.com
Xem cfdict.com trên Facebook
Học tiếng Anh theo chủ đề
Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
Động từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường
Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh
Học tiếng Anh chủ đề Gia đình
Học tiếng Anh chủ đề mua sắm
Bài viết mới nhất
Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
Have To vs Must trong tiếng Anh
Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous