• Dictionary
  • Học tiếng Anh miễn phí
  • Tiếng Anh theo chủ đề

sanctity

/ˈsæŋktəti/

  • Danh Từ
  • tính thiêng liêng, tính thánh
  • sự bất khả xâm phạm
  • (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
    1. the sanctities of the home: những sợi dây gia đình thiêng liêng

Những từ liên quan với SANCTITY

faith, devotion, goodness, spirituality, solemnity, reverence
cfdict.com
Xem cfdict.com trên Facebook
Học tiếng Anh theo chủ đề
  • Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Động từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường
  • Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
  • Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh
  • Học tiếng Anh chủ đề Gia đình
  • Học tiếng Anh chủ đề mua sắm
Bài viết mới nhất
  • Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
  • Have To vs Must trong tiếng Anh
  • Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
  • Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous

cfdict.com
COPYRIGHT © 2021 cfdict.com. Phiên bản thử nghiệm đang chờ xin giấy phép bộ TT & TT