Sighting | Nghĩa của từ sighting trong tiếng Anh

/ˈsaɪtɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự trông thấy; sự bị trông thấy

Những từ liên quan với SIGHTING

spot, discern, observe, perceive
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày