Sightseeing | Nghĩa của từ sightseeing trong tiếng Anh

/ˈsaɪtˌsijɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự đi tham quan
  • cuộc tham quan

Những từ liên quan với SIGHTSEEING

trek, driving, movement, fly, excursion, cruise, sail, ride, flying, move, explore, migrate, sailing, navigation, proceed
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất