Socialist | Nghĩa của từ socialist trong tiếng Anh

/ˈsoʊʃəlɪst/

  • Tính từ
  • xã hội chủ nghĩa
    1. socialist construction: sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
    2. socialist ideas: những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
    3. the Socialist Party: đảng Xã hội
  • Danh Từ
  • người theo chủ nghĩa xã hội
  • đảng viên đảng Xã hội

Những từ liên quan với SOCIALIST

progressive, orderly, free, constitutional, Bolshevik, commie, liberal, egalitarian, comrade, pinko, apparatchik
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày