Sorry | Nghĩa của từ sorry trong tiếng Anh

/ˈsɑri/

  • Tính từ
  • lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền
    1. I am sorry to hear it: tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
    2. I'm sorry: tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
    3. he will be sorry for this some day: rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
    4. I felt sorry for him: tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
  • đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
    1. a sorry plight: hoàng cảnh đáng buồn
    2. a sorry fellow: một anh chàng tồi
    3. in sorry clothes: ăn mặt thiểu não
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất