• Dictionary
  • Học tiếng Anh miễn phí
  • Tiếng Anh theo chủ đề

pitiful

/ˈpɪtɪfəl/

  • Tính từ
  • thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
  • đáng thương hại
  • nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
    1. a pitiful amount: số lượng không đáng kể
wretched, woeful, touching, cheap, shabby
  • đáng khinh

Những từ liên quan với PITIFUL

abject, pathetic, beggarly, sad, dismal, miserable, cheerless, affecting, base, sorry, paltry, insignificant, lamentable
cfdict.com
Xem cfdict.com trên Facebook
Học tiếng Anh theo chủ đề
  • Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Động từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
  • Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường
  • Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
  • Học tiếng Anh theo chủ đề Thủ tục nhập cảnh
  • Học tiếng Anh chủ đề Gia đình
  • Học tiếng Anh chủ đề mua sắm
Bài viết mới nhất
  • Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
  • Have To vs Must trong tiếng Anh
  • Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
  • Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous

cfdict.com
COPYRIGHT © 2021 cfdict.com. Phiên bản thử nghiệm đang chờ xin giấy phép bộ TT & TT