Wretched | Nghĩa của từ wretched trong tiếng Anh

/ˈrɛtʃəd/

  • Tính từ
  • khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh
    1. a wretched life: cuộc sống cùng khổ
  • xấu, tồi, đáng chê
    1. wretched weather: thời tiết xấu
    2. wretched food: thức ăn tồi
    3. a wretched poet: thi sĩ tồi
  • thảm hại, quá tệ
    1. a wretched mistake: một lỗi thảm hại
    2. the wretched stupidity of...: sự ngu đần thảm hại của...
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày