Speaker | Nghĩa của từ speaker trong tiếng Anh

/ˈspiːkɚ/

  • Danh Từ
  • người nói, người diễn thuyết
  • người thuyết minh (phim)
  • (như) loud_speaker
  • Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
  • loa

Những từ liên quan với SPEAKER

mouthpiece
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất