Terror | Nghĩa của từ terror trong tiếng Anh

/ˈterɚ/

  • Danh Từ
  • sự kinh hãi, sự khiếp sợ
    1. to be in terror: khiếp đảm, kinh hãi
    2. to have a holy terror of something: sợ cái gì chết khiếp
  • vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ
    1. to be a terror to...: làm một mối kinh hãi đối với...
  • sự khủng bố
    1. white terror: sự khủng bố trắng

Những từ liên quan với TERROR

consternation, panic, dismay, horror, anxiety, awe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày