Awe | Nghĩa của từ awe trong tiếng Anh

/ˈɑː/

  • Danh Từ
  • ván cánh bánh xe nước
  • sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
    1. to stand in awe of somebody: kinh sợ ai
    2. to keep (hold) somebody in awe: làm cho ai kinh sợ
    3. to be struck with awe: sợ hãi
  • Động từ
  • làm sợ hãi, làm kinh sợ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày