Startle | Nghĩa của từ startle trong tiếng Anh

/ˈstɑɚtl̟/

  • Danh Từ
  • sự giật mình; cái giật mình
  • điều làm giật mình
  • Động từ
  • làm giật mình, làm hoảng hốt
  • giật nảy mình

Những từ liên quan với STARTLE

alarm, agitate, shock, amaze, jump, astound, scare, stun, start, spook, astonish, floor, awe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày