Terrify | Nghĩa của từ terrify trong tiếng Anh

/ˈterəˌfaɪ/

  • Động từ
  • làm khiếp sợ, làm kinh hãi

Những từ liên quan với TERRIFY

chill, frighten, intimidate, dismay, stupefy, stun, petrify, paralyze, horrify, startle, spook, awe, appall
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày