Stun | Nghĩa của từ stun trong tiếng Anh

/ˈstʌn/

  • Động từ
  • làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
  • làm sửng sốt, làm kinh ngạc
  • làm điếc tai
  • Danh Từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự
  • đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự

Những từ liên quan với STUN

astound, bewilder, confound, hit, paralyze, overcome, rock, bemuse, flabbergast, daze, muddle, astonish, confuse, floor
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất