Nghĩa của cụm từ that smells bad trong tiếng Anh
- That smells bad
- Cái đó ngửi hôi
- That smells bad
- Cái đó ngửi hôi
- Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
- I hope you enjoy the party.
- Chúng trông thật hấp dẫn.
- This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
- What smells?
- Mùi gì vậy.
- That's too bad
- Như vậy quá tệ
- Too bad
- Ráng chiụ
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- I’ve got a really bad toothache
- Răng tôi vừa đau 1 trận dữ dội
- The wether is bad, isn’t it?
- Tôi hi vọng trời quang mây tạnh. Thời tiết này thật xấu, phải không?
- I’m in a bad mood.
- Tâm trạng tôi đang không tốt.
Những từ liên quan với THAT SMELLS BAD