Nghĩa của cụm từ thats out of question trong tiếng Anh

  • out of question
  • Không thể được
  • That’s out of question.
  • Điều đó là không thể được.
  • Out of sight, out of mind!
  • Xa mặt cách lòng
  • I have a question I want to ask you
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn
  • I want to ask you a question
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
  • Sorry to interrupt, but I have a question.
  • Xin lỗi vì phải cắt ngang, tôi có một câu hỏi.
  • I don’t mean to intrude, but I want to ask a question.
  • Tôi không cố ý can thiệp vào nhưng tôi muốn hỏi một câu.
  • Can I ask you a question?
  • Tôi có thể hỏi anh một câu được không?
  • I'm getting ready to go out
  • Tôi chuẩn bị đi
  • I'm sorry, we're sold out
  • Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
  • Please fill out this form
  • Làm ơn điền vào đơn này
  • What time is check out?
  • Mấy giờ trả phòng?
  • No way out/dead end
  • không lối thoát, cùng đường
  • Out of order
  • Hư, hỏng
  • Out of luck
  • Không may
  • out of the blue
  • Bất ngờ, bất thình lình
  • out of touch
  • Không còn liên lạc
  • I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it really dries my skin out
  • Tôi nghĩ chắc là tôi dị ứng với loại xà phòng này. Cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô
  • We have been sold out for three days already
  • Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi
  • All seats are sold out
  • Toàn bộ vé đều bán hết rồi

Những từ liên quan với THATS OUT OF QUESTION

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày