Nghĩa của cụm từ please fill out this form trong tiếng Anh

  • Please fill out this form
  • Làm ơn điền vào đơn này
  • Please fill out this form.
  • Làm ơn điền vào mẫu đơn này.
  • Please fill out this form
  • Làm ơn điền vào đơn này
  • Fill out a withdrawal form, please
  • Ông vui lòng điền vào phiếu rút tiền nhé
  • Please fill out this form.
  • Làm ơn điền vào mẫu đơn này.
  • Please fill in this form first
  • Trước tiên anh làm ơn điền vào phiếu này
  • Can you fill in this form, please?
  • Vui lòng điền vào mẫu đơn này.
  • Fill it up, please
  • Làm ơn đổ đầy (cây xăng)
  • Please fill in this slip
  • Làm ơn điền vào phiếu này nhé
  • Please fill in this reader’s card.
  • Vui lòng điền vào thẻ đọc này.
  • Here’s my immigration form
  • Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi
  • Out of sight, out of mind!
  • Xa mặt cách lòng
  • I'm getting ready to go out
  • Tôi chuẩn bị đi
  • I'm sorry, we're sold out
  • Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
  • What time is check out?
  • Mấy giờ trả phòng?
  • No way out/dead end
  • không lối thoát, cùng đường
  • Out of order
  • Hư, hỏng
  • Out of luck
  • Không may
  • out of question
  • Không thể được
  • out of the blue
  • Bất ngờ, bất thình lình
  • out of touch
  • Không còn liên lạc
  • I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it really dries my skin out
  • Tôi nghĩ chắc là tôi dị ứng với loại xà phòng này. Cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô

Những từ liên quan với PLEASE FILL OUT THIS FORM

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất