Thorax | Nghĩa của từ thorax trong tiếng Anh
/ˈθoɚˌæks/
- Danh Từ
- (giải phẫu), (động vật học) ngực
- (sử học) giáp che ngực
Những từ liên quan với THORAX
stalk,
gullet,
butt,
passage,
gorge,
stock,
heart,
esophagus,
stem,
breast,
larynx,
column,
maw