Thorax | Nghĩa của từ thorax trong tiếng Anh

/ˈθoɚˌæks/

  • Danh Từ
  • (giải phẫu), (động vật học) ngực
  • (sử học) giáp che ngực

Những từ liên quan với THORAX

stalk, gullet, butt, passage, gorge, stock, heart, esophagus, stem, breast, larynx, column, maw
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày