Threat | Nghĩa của từ threat trong tiếng Anh

/ˈθrɛt/

  • Danh Từ
  • sự đe doạ
    1. there is a threat of rain: có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
  • lời đe doạ, lời hăm doạ
    1. empty threat: lời đe doạ suông
    2. to utter threat against someone: doạ ai

Những từ liên quan với THREAT

omen, hazard, foreboding, portent, fix, peril, presage
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày