Omen | Nghĩa của từ omen trong tiếng Anh

/ˈoʊmən/

  • Danh Từ
  • điềm
    1. a good omen: điềm tốt
    2. a bad omen: điềm xấu
  • Động từ
  • báo hiệu, chỉ điểm, là điểm

Những từ liên quan với OMEN

premonition, foreboding, portent, prognostication, indication, presage
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất