Premonition | Nghĩa của từ premonition trong tiếng Anh

/ˌpriːməˈnɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự báo trước; sự cảm thấy trước
  • linh cảm; điềm báo trước

Những từ liên quan với PREMONITION

apprehension, omen, sign, presentiment, feeling, foreboding, portent, presage, intuition
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày