Prognostication | Nghĩa của từ prognostication trong tiếng Anh
/prɑgˌnɑːstəˈkeɪʃən/
- Danh Từ
- sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước
- điềm báo trước, triệu
Những từ liên quan với PROGNOSTICATION
prognosis, straw, prophecy, prognostic, sign, forerunner, premonition, foreboding, portent, indication, presage