Prognostication | Nghĩa của từ prognostication trong tiếng Anh

/prɑgˌnɑːstəˈkeɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước
  • điềm báo trước, triệu

Những từ liên quan với PROGNOSTICATION

prognosis, straw, prophecy, prognostic, sign, forerunner, premonition, foreboding, portent, indication, presage
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày