Throat | Nghĩa của từ throat trong tiếng Anh

/ˈθroʊt/

  • Danh Từ
  • họng, cuống họng
    1. to grip someone by the throat: bóp cổ ai
  • lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)
  • khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)
  • to jump down somebody's throat
    1. (xem) jump
  • to feel (have) a lump in the throat
    1. (xem) lump
  • to ram something down someone's throat
    1. bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì
  • words stick in one's throat
    1. những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được

Những từ liên quan với THROAT

passage, gorge, esophagus, larynx, maw
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất