Tingle | Nghĩa của từ tingle trong tiếng Anh

/ˈtɪŋgəl/

  • Danh Từ
  • sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò
    1. to have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay
  • tiếng ù ù (trong tai)
  • sự náo nức, sự rộn lên
  • Động từ
  • có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò
  • ù lên (tai)
    1. my ears tingled: tai tôi ù lên
  • bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên
    1. the people tingle with excitement: nhân dân náo nức

Những từ liên quan với TINGLE

creep, itch, sting, prickle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày