Towering | Nghĩa của từ towering trong tiếng Anh
/ˈtawɚrɪŋ/
- Tính từ
- cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên
- mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội
- to be in a towering rage: giận dữ điên cuồng
Những từ liên quan với TOWERING
colossal, aerial, sublime, prodigious, elevated, mighty, extraordinary, gigantic, airy, massive, magnificent, stately, imposing, monumental