Sublime | Nghĩa của từ sublime trong tiếng Anh
/səˈblaɪm/
- Tính từ
- hùng vĩ, uy nghi
- sublime scenery: cảnh hùng vĩ
- siêu phàm, tuyệt vời
- sublime genius: tài năng siêu phàm
- sublime beauty: sắc đẹp tuyệt vời
- cao cả, cao siêu, cao thượng
- sublime self-sacrifice: sự hy sinh cao cả
- sublime ambition: tham vọng cao siêu
- sublime love: tình yêu cao thượng
- (giải phẫu) nông, không sâu
- Danh Từ
- cái hùng vĩ
- cái siêu phàm
- Động từ
- (như) sublimate