Sublime | Nghĩa của từ sublime trong tiếng Anh

/səˈblaɪm/

  • Tính từ
  • hùng vĩ, uy nghi
    1. sublime scenery: cảnh hùng vĩ
  • siêu phàm, tuyệt vời
    1. sublime genius: tài năng siêu phàm
    2. sublime beauty: sắc đẹp tuyệt vời
  • cao cả, cao siêu, cao thượng
    1. sublime self-sacrifice: sự hy sinh cao cả
    2. sublime ambition: tham vọng cao siêu
    3. sublime love: tình yêu cao thượng
  • (giải phẫu) nông, không sâu
  • Danh Từ
  • cái hùng vĩ
  • cái siêu phàm
  • Động từ
  • (như) sublimate

Những từ liên quan với SUBLIME

divine, grand, ideal, eminent, abstract, elevated, noble, high, august, majestic, gorgeous, imposing, glorious, heavenly
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất