Mighty | Nghĩa của từ mighty trong tiếng Anh

/ˈmaɪti/

  • Tính từ
  • mạnh, hùng cường, hùng mạnh
  • to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ
    1. the mighty ocean: đại dương hùng vĩ
  • (thông tục) to lớn; phi thường
  • high and mighty
    1. vô cùng kiêu ngạo
  • Trạng Từ
  • (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm
    1. to think oneself mighty wise: tự cho mình là khôn ngoan lắm
    2. it is mighty easy: cái đó dễ lắm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất