Valor | Nghĩa của từ valor trong tiếng Anh

/ˈvælɚ/

  • Danh Từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) valour

Những từ liên quan với VALOR

spunk, heroism, backbone, fight, determination, nerve, fortitude, grit
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày