Visionary | Nghĩa của từ visionary trong tiếng Anh

/ˈvɪʒəˌneri/

  • Tính từ
  • tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo
    1. visionary ideas: ý nghĩ hảo huyền
  • có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
  • Danh Từ
  • người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

Những từ liên quan với VISIONARY

ideal, radical, grandiose, imaginary, noble, ambitious, prophet, quixotic, seer
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày