Witchcraft | Nghĩa của từ witchcraft trong tiếng Anh

/ˈwɪtʃˌkræft/

  • Danh Từ
  • ma thuật, phép phù thuỷ
  • sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)

Những từ liên quan với WITCHCRAFT

magnetism, enchantment, abracadabra, occult, sorcery, occultism, jinx, charisma, divination, incantation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày