Without | Nghĩa của từ without trong tiếng Anh

/wɪˈðaʊt/

  • Giới Từ
  • không, không có
    1. to without travel without a ticket: đi xe không (có) vé
    2. rumour without foundation: tin đồn không căn cứ
    3. without end: không bao giờ hết
    4. without number: không thể đếm được, hằng hà sa số
    5. to speak English without making mistakes: nói tiếng Anh không lỗi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
    1. without this place: ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
  • Trạng Từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
    1. to stay without: ở ngoài
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
  • Danh Từ
  • phía ngoài, bên ngoài
    1. from without: từ ngoài vào

Những từ liên quan với WITHOUT

outdoors
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất