Witticism | Nghĩa của từ witticism trong tiếng Anh

/ˈwɪtəˌsɪzəm/

  • Danh Từ
  • lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị

Những từ liên quan với WITTICISM

joke, pun, gag, MOT, gibe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày