Danh Từ của BELIEVE trong từ điển Anh Việt
/bəˈliːf/
- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
- to have belief in something: tin tưởng ở cái gì
- to have belief in somebody: tin tưởng ở ai
- tin tưởng
- freedom of belief: tự do tín ngưỡng
- to be beyond (past) belief
- không thể tin được
- to the best of my belief
- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
- it stahherst belief
- khó mà tin được
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của BELIEF trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BLACKEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BLACK trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BLEED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BLEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BLOOD trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BLOOD trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BLOODY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BLOODY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BORE trong từ điển Anh Việt