Động từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
/ˈliːd/
- buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
- (ngành in) đặt thành cỡ[li:d]
- lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
- to lead a horse: dắt một con ngựa
- to lead the way: dẫn đường
- easier led than driven: dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
- chỉ huy, đứng đầu
- to lead an army: chỉ huy một đạo quân
- đưa đến, dẫn đến
- good command leads to victory: sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
- trải qua, kéo dài (cuộc sống...)
- to lead a quite life: sống một cuộc sống êm đềm
- làm cho, khiến cho
- these facts lead me to...: những sự việc đó khiến tôi...
- (đánh bài) đánh trước tiên
- to lead a trump: đánh quân bài chủ trước tiên
- hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan
- chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
- (đánh bài) đánh đầu tiên
- to lead aside from
- đưa đi trệch
- to lead astray
- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
- to lead away
- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
- to lead into
- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
- to lead off
- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
- to lead on
- đưa đến, dẫn đến
- to lead up to
- hướng câu chuyện về (một vấn đề)
- chuẩn bị cho (một cái gì)
- to lead nowhere
- không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
- to lead someone by the nose
- dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
- to lead someone a dog's life
- (xem) dog
- to lead someone a dance
- làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì
- to lead the dance
- mở đầu vũ hội
- (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong
- to lead the van
- đi đầu, đi tiên phong
- to lead a woman to the altar
- làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
- dẫn dắt
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LIVELY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LIVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LIFE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LIFE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ALIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ALIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LIVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LIVELY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LOSE trong từ điển Anh Việt