Động từ của SECURITY trong từ điển Anh Việt

secure (Động từ)

/sɪˈkjɚ/

  • làm kiên cố, củng cố
    1. to secure a town with wall: xây tường thành để củng cố thành phố
  • giam giữ vào nơi chắc chắn
    1. to secure prisoners: giam tù nhân vào nơi chắc chắn
  • thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt
  • (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)
  • bảo đảm
    1. loan secured on landed property: tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm
  • chiếm được, tìm được, đạt được
    1. to secure front places: chiếm được ghế trên
    2. to secure one's ends: đạt được mục đích
    3. to secure a good collaborator: tìm được người cộng tác tốt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày