Tính từ của SCENE trong từ điển Anh Việt

scenic (Tính từ)

/ˈsiːnɪk/

  • (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
  • thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
  • điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất