Tính từ của ENCIRCLE trong từ điển Anh Việt
/ˈsɚkjəlɚ/
- tròn, vòng, vòng quanh
- a circular building: toà nhà hình tròn
- a circular movement: chuyển động vòng
- a circular railway: đường sắt vòng quanh thành phố
- a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
- a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
- a circular saw: cưa tròn, cưa đĩa
- circular letter
- thông tư, thông tin
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của CIRCLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CIRCLE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CIRCULAR trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CIRCULAR trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ENCOURAGE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ENCOURAGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COURAGE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COURAGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COURAGEOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COURAGEOUS trong từ điển Anh Việt