Tính từ của INDICATION trong từ điển Anh Việt
/ɪnˈdɪkətɪv/
- chỉ
- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
- (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của INDICATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INDICATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INFORM trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INFORM trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INFORMATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INFORMATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INFORMATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INFORMATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INHABIT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INHABIT trong từ điển Anh Việt