Danh Từ của INDICATIVE trong từ điển Anh Việt

indication (Danh Từ)

/ˌɪndəˈkeɪʃən/

  • sự chỉ; số chỉ
  • sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu
    1. to give clear indication of one's intention: biểu lộ rõ ràng ý định của mình
  • (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất