Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt
/ˈtʃiɚ/
- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)
- (+ on) khích lệ, cổ vũ
- to cheer someone on: khích lệ ai, cổ vũ ai
- hoan hô, tung hô
- speaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt
- vui, mừng, khoái, thích
- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
- cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
- hoan hô, vỗ tay hoan hô
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CLARITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CLARITY trong từ điển Anh Việt