Crusty | Mean of crusty in English Dictionary
/ˈkrʌsti/
- harsh and unfriendly
- a crusty old man
- having a thick or crisp crust
- a basket of warm, crusty bread
- having a crust
- We could see deer tracks in the crusty snow bank.
/ˈkrʌsti/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày