Crusty | Mean of crusty in English Dictionary

/ˈkrʌsti/

  • harsh and unfriendly
    1. a crusty old man
  • having a thick or crisp crust
    1. a basket of warm, crusty bread
  • having a crust
    1. We could see deer tracks in the crusty snow bank.

Những từ liên quan với CRUSTY

abrupt, bluff, blunt, cantankerous, brusque, sarcastic, brief, cranky, gruff, curt, crabby, harsh, prickly, choleric
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày