Exultation | Mean of exultation in English Dictionary

/ˌɛkˌsʌlˈteɪʃən/

  • Noun
  • a feeling of great happiness and excitement
    1. The crowd cheered in exultation.

Những từ liên quan với EXULTATION

delight, merriment, glee, happiness, satisfaction
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày