Recumbent | Mean of recumbent in English Dictionary
/rɪˈkʌmbənt/
- lying down
- The Egyptian sphinx has the body of a recumbent lion.
- a recumbent position
Những từ liên quan với RECUMBENT
/rɪˈkʌmbənt/
Những từ liên quan với RECUMBENT
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày