Recumbent | Mean of recumbent in English Dictionary

/rɪˈkʌmbənt/

  • lying down
    1. The Egyptian sphinx has the body of a recumbent lion.
    2. a recumbent position

Những từ liên quan với RECUMBENT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày