Nghĩa của cụm từ are they the same trong tiếng Anh
- Are they the same?
- Chúng giống nhau không?
- Are they the same?
- Chúng giống nhau không?
- They're the same
- Chúng giống nhau
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
- I'll have the same thing
- Tôi sẽ có cùng món như vậy
- Be careful not to make the same kinds of mistake again.
- Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
- Always the same.
- Trước sau như một
- The same as usual!
- Giống như mọi khi
- Same here.
- Đây cũng vậy.
- Are they coming this evening?
- Tối nay họ có tới không?
- Have they met her yet?
- Họ gặp cô ta chưa?
- They arrived yesterday
- Họ tới ngày hôm qua
- They charge 26 dollars per day
- Họ tính 26 đô một ngày
- They haven't met her yet
- Họ chưa gặp cô ta
- They'll be right back
- Họ sẽ trở lại ngay
- They're planning to come next year
- Họ dự tính đến vào năm tới
- They're very busy
- Họ rất bận
- They're waiting for us
- Họ đang chờ chúng ta
Những từ liên quan với ARE THEY THE SAME