Are | Nghĩa của từ are trong tiếng Anh

  • Danh Từ
  • A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)

Những từ liên quan với ARE

last, do, endure, persist, abide, ACT, continue, stand, prevail, hold, breathe, live, move, remain, inhabit
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất