Atypical | Nghĩa của từ atypical trong tiếng Anh

/eɪˈtɪpɪkəl/

  • Tính từ
  • không đúng kiểu, không điển hình

Những từ liên quan với ATYPICAL

deviant, peculiar, anomalous, aberrant, strange, odd, different, preternatural
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày