Odd | Nghĩa của từ odd trong tiếng Anh

/ˈɑːd/

  • Danh Từ
  • (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)
  • Tính từ
  • lẻ
    1. 13 is on odd number: 13 là con số lẻ
  • cọc cạch
    1. an odd shoe: chiếc giày cọc cạch
  • thừa, dư, trên, có lẻ
    1. thirty years odd: trên 30 năm, 30 năm có lẻ
  • vặt, lặt vặt, linh tinh
    1. an odd job: công việc lặt vặt
  • kỳ cục, kỳ quặc
  • rỗi rãi, rảnh rang
    1. odd moments: lúc rỗi rãi
  • bỏ trống, để không
  • the olf man
    1. người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày