Irregular | Nghĩa của từ irregular trong tiếng Anh
/ɪˈrɛgjəlɚ/
- Tính từ
- không đều
- không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc
- Danh Từ
- hàng không đúng quy cách
- (quân sự) không chính quy
Những từ liên quan với IRREGULAR
asymmetrical, aberrant, strange, erratic, inappropriate, intermittent, jerky, lumpy, elliptical, capricious, eccentric, improper, sporadic, jagged, craggy