Avert | Nghĩa của từ avert trong tiếng Anh

/əˈvɚt/

  • Động từ
  • quay đi, ngoảnh đi
    1. to avert one's eyes from a terrible sight: ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
    2. to avert one's thoughts: nghĩ sang cái khác
  • ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)

Những từ liên quan với AVERT

preclude, avoid, halt, deter, deflect, shunt, prevent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất