Betoken | Nghĩa của từ betoken trong tiếng Anh

/bɪˈtoʊkən/

  • Động từ
  • báo hiệu, chỉ rõ

Những từ liên quan với BETOKEN

import, express, foreshadow, omen, augur, betide, assert, signify, denote, presage, show
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất