Blissful | Nghĩa của từ blissful trong tiếng Anh

/ˈblɪsfəl/

  • Tính từ
  • hạnh phúc, sung sướng

Những từ liên quan với BLISSFUL

mad, joyous, elated, flying, floating, cool, beatific, ecstatic, delighted, joyful, heavenly
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất